Thực đơn
Matsushita_Yuki Thống kê sự nghiệp câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2000 | Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2001 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | ||
2002 | 13 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 15 | 0 | ||
2003 | J2 League | 13 | 0 | 2 | 0 | - | 15 | 0 | ||
2004 | Avispa Fukuoka | 11 | 0 | 1 | 1 | - | 12 | 1 | ||
2005 | 25 | 3 | 2 | 1 | - | 27 | 4 | |||
2006 | J1 League | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | |
2006 | Kawasaki Frontale | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
2007 | Thespa Kusatsu | J2 League | 37 | 3 | 2 | 0 | - | 39 | 3 | |
2008 | 36 | 2 | 2 | 0 | - | 38 | 2 | |||
2009 | 45 | 3 | 1 | 0 | - | 46 | 3 | |||
2010 | 33 | 3 | 1 | 0 | - | 34 | 3 | |||
2011 | 37 | 1 | 0 | 0 | - | 37 | 1 | |||
2012 | 37 | 3 | 0 | 0 | - | 37 | 3 | |||
2013 | Yokohama FC | 30 | 0 | 1 | 0 | - | 31 | 0 | ||
2014 | 27 | 3 | 1 | 0 | - | 28 | 3 | |||
2015 | Thespakusatsu Gunma | 37 | 2 | 0 | 0 | - | 37 | 2 | ||
2016 | 41 | 3 | 1 | 0 | - | 42 | 3 | |||
2017 | 32 | 0 | 0 | 0 | - | 32 | 0 | |||
Tổng | 464 | 26 | 16 | 1 | 6 | 0 | 485 | 27 |
Thực đơn
Matsushita_Yuki Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Matsuo Bashō Matsui Jurina Matsumoto Ichika Matsuzaka Tori Matsumoto Nanami Matsu (lớp tàu khu trục) Matsumoto Jun (sinh 1983) Matsushita Kōnosuke Matsui Daisuke Matsumoto YasunoriTài liệu tham khảo
WikiPedia: Matsushita_Yuki http://guardian.touch-line.com/StatsCentre.asp?CTI... http://www.thespa.co.jp/game/2017/player/30_matsus... https://www.amazon.co.jp/2017-J1-J3%E9%81%B8%E6%89... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=5955 https://web.archive.org/web/20170914225806/http://...